Tên sản phẩm:natri hydrosulfua,natri hydrosulfua
Số CAS:16721-80-5,
MF:NaHS
Fe:30 trang/phút
Số EINECS:240-778-0
Tiêu chuẩn lớp:Cấp công nghiệp
Đóng gói:25kg/900kg/1000kg(Bao bì tùy chỉnh)
độ tinh khiết:70% phút
Vẻ bề ngoài:Mảnh màu vàng
Cảng bốc hàng:Thanh Đảocổng hoặcThiên Tânhải cảng
Mã HS:28301090
Số lượng:18-20-22 triệu/20′ft
Số LHQ:2949
Trọng lượng phân tử:56,06
Đánh dấu:Có thể tùy chỉnh
Ứng dụng:Da/Dệt may/In và nhuộm/Khai khoáng