-
Bán natri sunfua nóng
- Tên khác:Natri sulfide, natri sulfuret, rắn, khan, SSF 60%, MSDS
- Công thức phân tử:Na2s
- Cas No .:1313-82-2
- Trọng lượng Molocular:78.04
- Độ tinh khiết:60% phút
- Mã HS:28301000
- Qty mỗi 20 fcl:22-25mt
- Số mô hình (Fe):80ppm 150ppm
- Vẻ bề ngoài:vảy đỏ
- Chi tiết đóng gói:Trong túi dệt nhựa 25kg/900kg/1000kg, trong trống sắt 150kg/320kg
-
Vùng vảy màu vàng natri sunfua (khan, rắn, ngậm nước)
- Công thức phân tử:Na2s
- Cas No .:1313-82-2
- Trọng lượng Molocular:78.04
- Độ tinh khiết:60% phút
- Mã HS:28301000
- Qty mỗi 20 fcl:22-25mt
- Số mô hình (Fe):10ppm-15ppm
- Vẻ bề ngoài:vảy đỏ
- Chi tiết đóng gói:Trong túi dệt nhựa 25kg/900kg/1000kg, trong trống sắt 150kg/320kg
Tên khác: natriumsulfide, gehydrateerd (nl) sulfure de natrium hydraté (fr) natriumsulfid, hydratisiert (de) natri sulphide Pt) natriumsulfid, hydratiserad (sv) natriumsulfidi, Kidevettäsisältavä (fi) Siarczek Sodowy, Uwodniony (PL)
-
Natri sunphua đỏ 80ppm
- Tên khác:Natri sulfide, natri sulfuret, rắn, khan, SSF 60%, MSDS
- Công thức phân tử:Na2s
- Cas No .:1313-82-2
- Trọng lượng Molocular:78.04
- Độ tinh khiết:60% phút
- Mã HS:28301000
- Qty mỗi 20 fcl:22-25mt
- Số mô hình (Fe):80ppm 150ppm
- Vẻ bề ngoài:vảy đỏ
- Chi tiết đóng gói:Trong túi dệt nhựa 25kg/900kg/1000kg, trong trống sắt 150kg/320kg
-
Natri sulphide đỏ vảy 60% na2s
- Tên khác:Natri sulfide, natri sulfuret, rắn, khan, SSF 60%, MSDS
- Công thức phân tử:Na2s
- Cas No .:1313-82-2
- Trọng lượng Molocular:78.04
- Độ tinh khiết:60% phút
- Mã HS:28301000
- Qty mỗi 20 fcl:22-25mt
- Số mô hình (Fe):80ppm 150ppm
- Vẻ bề ngoài:vảy đỏ
- Chi tiết đóng gói:Trong túi dệt nhựa 25kg/900kg/1000kg, trong trống sắt 150kg/320kg